Characters remaining: 500/500
Translation

eastern lowland gorilla

Academic
Friendly

Từ "eastern lowland gorilla" trong tiếng Anh được dịch "khỉ đột vùng đất thấp miền Đông" trong tiếng Việt. Đây một loài khỉ đột lớn, sống chủ yếucác khu rừng nhiệt đới thuộc miền đông Cộng hòa Dân chủ Congo.

Định nghĩa:
  • "eastern lowland gorilla" (danh từ): loài khỉ đột sốngvùng đất thấp miền Đông, thuộc chi Gorilla, kích thước lớn lông dày hơn so với các loài khỉ đột khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The eastern lowland gorilla is an endangered species."
    • (Khỉ đột vùng đất thấp miền Đông một loài nguy tuyệt chủng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Conservation efforts are crucial for protecting the eastern lowland gorilla and its habitat."
    • (Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ khỉ đột vùng đất thấp miền Đông môi trường sống của chúng.)
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể: "western lowland gorilla" (khỉ đột vùng đất thấp miền Tây) – một loài khác, cũng rất nguy tuyệt chủng nhưng sốngkhu vực khác.
  • Từ đồng nghĩa: "gorilla" (khỉ đột) thường được dùng để chỉ tổng quát về tất cả các loài khỉ đột, nhưng không cụ thể như "eastern lowland gorilla".
  • Cụm từ liên quan: "great ape" (khỉ lớn) – khỉ đột một trong những loài khỉ lớn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "go ape": một thành ngữ có nghĩa trở nên điên cuồng hoặc rất phấn khích. dụ: "When he saw the concert tickets, he went ape!"
  • "ape around": có nghĩa hành động ngốc nghếch hoặc bắt chước một cách hài hước. dụ: "The kids were aping around in the park."
Kết luận:

Khi học từ "eastern lowland gorilla", bạn không chỉ hiểu về loài động vật này còn có thể mở rộng kiến thức về các loài khỉ đột khác, các nỗ lực bảo tồn, thậm chí ngôn ngữ biểu cảm liên quan đến khỉ đột trong tiếng Anh.

Noun
  1. (động vật học) loài gorilla sốngvùng đất thấp miền đông

Comments and discussion on the word "eastern lowland gorilla"